Có 2 kết quả:

幻夢 huàn mèng ㄏㄨㄢˋ ㄇㄥˋ幻梦 huàn mèng ㄏㄨㄢˋ ㄇㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fantasy
(2) illusion
(3) dream

Bình luận 0